Sorento - 2.2D Luxury

Sorento - 2.2D Luxury

964,000,000 VNĐ

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4.810 x 1.900 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2.815 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 176 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (mm) 5.780 mm
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) -
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) -
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7

Động cơ - hộp số

Loại động cơ / Engine type -
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 198 Hp / 3.800 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 440 Nm / 1.750 - 2.750 rpm
Hộp số / Transmission 8-DCT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain FWD
Hệ thống treo trước / Front suspension -
Hệ thống treo sau /Rear suspension -
Hệ thống phanh trước / Front brake system -
Hệ thống phanh sau / Rear brake system -
Thông số lốp xe / Tyres -
Chế độ lái / Drive mode -

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson
Hệ thống treo sau/Suspension rear Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear Đĩa / Disc
Phanh dừng / Parking Brake Kiểu chân đạp / Foot parking
Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering
Lốp xe / Tires 235/60R18
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 18

Ngoại thất

Cụm đèn trước / Headlights -
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights -
Đèn sương mù / Fog lights -
Cụm đèn sau / Rear combination lamps -
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors -
Baga mui / Roof rails -
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers -
Cửa sổ trời / Sunroof -
Cốp chỉnh điện thông minh / Hands-Free Smart Power Tailgate -

Nội thất

Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel -
Chất liệu ghế / Seat trim -
Hàng ghế thứ nhất chỉnh điện / Power adjustable 1st-row seat -
Ghế người lái có nhớ vị trí / Driver seat with position memory -
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats -
Hàng ghế thứ 2 chỉnh điện / Power adjustable 2nd-row seats -
Hàng ghế 2 có tính năng thư giãn 1 chạm / 2nd-row VIP lounge seats with power one -touch relaxation mode -
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Automatic air-conditioning -
Màn hình đa thông tin / Digital Driver Cluster -
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN -
Apple Carplay & Android Auto không dây / Wireless Apple Carplay/ Android Auto -
Hệ thống âm thanh / Sound system -
Sạc không dây / Wireless charger -
Đèn trang trí nội thất / Interior Mood Lighting -
Gương chiếu hậu bên trong chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors -
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 / Side window sunshade (2nd, 3rd) -
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button Start -
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start -
Lẫy chuyển số / Paddle shift -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist -
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program -
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management -
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) Phanh đỗ điện tử + Autohold
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension -
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow)
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm -
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer -
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts
Túi khí / Airbags 6
Khóa cửa trung tâm / Central door lock -
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock -
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors
Camera 360 độ / Around view camera -

Bảo hành

Thông tin bảo hành 3 năm, không giới hạn km

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Mức tiêu thụ
  • Kết hợp: 5.80
  • Trong đô thị: 7.20
  • Ngoài đô thị: 5.00

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 23KDR/010039-00

Hatchback

Car

Sedan

Car

Car

Car

SUV

Car

Car

Car

Car

Car

Car

Car

HYBRID

Car

Car